mộng | * noun - dream * noun - tenon =lỗ mộng+mortise |
mộng | - germ, sprout|= mọc mộng sprout, shoot|- walleye; cataract; dream; day-dream, waking dream|= đoán mộng interpret dream|- hinge; tenon; joint|= lỗ mộng mortise|- fat, fleshy, beefy|= trâu mộng fat buffalo |
* Từ tham khảo/words other:
- cao vòi vọi
- cao vọng
- cao vọt
- cao vượt hẳn lên
- cao vượt lên như tháp