mong | * verb - to hope; to expect and desire |
mong | - to hope|= tôi mong một ngày nào đó có dịp viếng thăm cung điện nguy nga của ngài one day i hope to visit your superb palace|= mong ai trở về bình yên to long/hope for somebody's safe return|- to wish; to desire|= không mong gì hơn là... to wish/like nothing better than...|- to expect|= đừng bao giờ mong nó giúp anh! never expect him to help you!|= mong như mong mẹ đi chợ về to wait impatiently (as if a child expects his or her mother to come back from market) |
* Từ tham khảo/words other:
- cao lêu đêu
- cao lêu nghêu
- cao lin
- cao lộc
- cáo lỗi