Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món tráng miệng
* dtừ|- dessert
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động tếu
-
hành động thận trọng
-
hành động thận trọng dè dặt
-
hành động theo bản năng
-
hành động thích hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món tráng miệng
* Từ tham khảo/words other:
- hành động tếu
- hành động thận trọng
- hành động thận trọng dè dặt
- hành động theo bản năng
- hành động thích hơn