Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môn phái
* noun
- school; sect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
môn phái
* dtừ|- school of thought; sect
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo tội
-
cáo trạng
-
cao trào
-
cao trí
-
cáo tri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môn phái
* Từ tham khảo/words other:
- cáo tội
- cáo trạng
- cao trào
- cao trí
- cáo tri