Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơn mởn
- young and fresh; in the prime of youth
* Từ tham khảo/words other:
-
nỗi giày vò
-
nói giễu
-
nổi gió
-
nói giỏi hơn
-
nói giỡn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơn mởn
* Từ tham khảo/words other:
- nỗi giày vò
- nói giễu
- nổi gió
- nói giỏi hơn
- nói giỡn