Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội hóa
* noun
- home made; locally made
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội hóa
- home-made; home-grown
* Từ tham khảo/words other:
-
chất lượng vật sản xuất ra
-
chất lượng xấu
-
chất lưu
-
chất ma túy
-
chất ma túy gây ra ảo giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chất lượng vật sản xuất ra
- chất lượng xấu
- chất lưu
- chất ma túy
- chất ma túy gây ra ảo giác