Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món hàng
- item; article|= món hàng duy nhất mà nó mua là cái hộp quẹt the only item he bought was a lighter
* Từ tham khảo/words other:
-
bị hoạn
-
bị hoãn bàn không thời hạn
-
bị hoãn lại
-
bị hoành hành
-
bí hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bị hoạn
- bị hoãn bàn không thời hạn
- bị hoãn lại
- bị hoành hành
- bí hơi