món | * noun -item; article; dish = món ăn+dish; -food course = món ăn tinh thần+mental food |
món | - item; article|= món duy nhất mà nó mua là cái bật lửa the only item he bought was a lighter|- xem món ăn|= món cá fish dish/course|= một bữa tiệc mười món a ten-course banquet |
* Từ tham khảo/words other:
- cao lên
- cao lênh khênh
- cao lêu đêu
- cao lêu nghêu
- cao lin