Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món ăn ngũ cốc
* dtừ|- cereal
* Từ tham khảo/words other:
-
phoi bào
-
phôi bào ngoại bì
-
phơi bày
-
phơi bày khiếm nhã
-
phơi bày ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món ăn ngũ cốc
* Từ tham khảo/words other:
- phoi bào
- phôi bào ngoại bì
- phơi bày
- phơi bày khiếm nhã
- phơi bày ra