mồm mép | - Tongue =Mồn mép đều giả+A caddish tongue -Gift of the gad =Thằng bé mồm mép gớm+The littleboy has real gift of the gad =Mồm loa mép giải+Loud-mouthed, loud-spoken =Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng.+To loud-mouthedly deny an obvious mistake |
mồm mép | - tongue|= mồn mép đều giả a caddish tongue|- gift of the gad|= thằng bé mồm mép gớm the littleboy has real gift of the gad|= mồm loa mép giải loud-mouthed, loud-spoken|- loquacious, verbose; garrulous |
* Từ tham khảo/words other:
- cao thượng
- cào tiền
- cao tiết
- cao tít tầng mây
- cao to