cao thượng | * adj - High-minded, noble =hành động cao thượng+a noble deed =con người cao thượng+a high-minded person =sống vì mục đích cao thượng+to live for a noble purpose |
cao thượng | - high-minded; noble; magnanimous; generous|= hành động cao thượng noble deed|= con người cao thượng high-minded/noble-minded person |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn chặn
- bàn chân bẹt
- bàn chân người nhái
- bàn chân quỳ
- bàn chân trước