Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi trường xung quanh
* dtừ|- surroundings
* Từ tham khảo/words other:
-
văn khoa
-
văn khoa tiến sĩ
-
van khói kiểu lá chắn
-
ván khung
-
ván khuôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi trường xung quanh
* Từ tham khảo/words other:
- văn khoa
- văn khoa tiến sĩ
- van khói kiểu lá chắn
- ván khung
- ván khuôn