Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môi răng
- lip and teeth, neighbouring|= quan hệ môi răng close relation
* Từ tham khảo/words other:
-
tắt nắng
-
tắt ngấm
-
tạt ngang
-
tật ngay sống lưng
-
tắt nghẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môi răng
* Từ tham khảo/words other:
- tắt nắng
- tắt ngấm
- tạt ngang
- tật ngay sống lưng
- tắt nghẽn