Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối quan hệ chủ và thợ
* dtừ|- industrial relations
* Từ tham khảo/words other:
-
nấu quàng nấu quấy
-
nấu ragu
-
nẫu ruột
-
nấu rượu
-
nâu sẫm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối quan hệ chủ và thợ
* Từ tham khảo/words other:
- nấu quàng nấu quấy
- nấu ragu
- nẫu ruột
- nấu rượu
- nâu sẫm