Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới nguyên
- Brand-news
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mới nguyên
- fresh; pristine; brand-new; completely new; spick-and-span; in mint condition
* Từ tham khảo/words other:
-
cập kênh
-
cáp kéo
-
cấp khoản
-
cấp không đủ
-
cập kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- cập kênh
- cáp kéo
- cấp khoản
- cấp không đủ
- cập kỳ