Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới lớn
- adolescent|= tuổi mới lớn awkward age
* Từ tham khảo/words other:
-
thảo quyết minh
-
tháo ra
-
thảo ra
-
tháo ra để lau dầu
-
tháo ra để xem xét cho kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới lớn
* Từ tham khảo/words other:
- thảo quyết minh
- tháo ra
- thảo ra
- tháo ra để lau dầu
- tháo ra để xem xét cho kỹ