Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mới cày
- newly furrowed|= những cánh đồng mới cày newly furrowed fields
* Từ tham khảo/words other:
-
ngộ cảm
-
ngô chẳng ra ngô, khoai chẳng ra khoai
-
ngó chừng
-
ngô công
-
ngõ cụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mới cày
* Từ tham khảo/words other:
- ngộ cảm
- ngô chẳng ra ngô, khoai chẳng ra khoai
- ngó chừng
- ngô công
- ngõ cụt