Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mời ai tới thăm nhà mình
* thngữ|- invite sb over/round
* Từ tham khảo/words other:
-
giống loài
-
giống loài đà điểu
-
giống lông
-
giống lông chim
-
giống lòng đỏ trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mời ai tới thăm nhà mình
* Từ tham khảo/words other:
- giống loài
- giống loài đà điểu
- giống lông
- giống lông chim
- giống lòng đỏ trứng