khuyên | * verb - to advise; to recommend; to admonish =tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói+I recommend you to do what she says |
khuyên | - to advise; to recommend; to admonish|= tôi khuyên anh nên làm theo lời cô ta nói i recommend you to do what she says|= tôi chẳng cần ai khuyên cả! i don't need anybody's advice!; i don't need advice from anybody |
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo
- cái đó
- cái đo âm
- cái đo ampe
- cái đo áp