Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái đó
- that; it|= cái đó không có ghi trong hợp đồng của tôi that isn't in my contract|= cái đó nặng bằng hai cái kia it's twice the weight of the other one|- fish-pot
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên quánh
-
trở nên rắc rối
-
trở nên ráp
-
trở nên tệ hơn
-
trở nên tế nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái đó
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên quánh
- trở nên rắc rối
- trở nên ráp
- trở nên tệ hơn
- trở nên tế nhị