Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mốc meo
- Mould all over, thickly covered with mould
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mốc meo
- mildewy; mouldy; musty
* Từ tham khảo/words other:
-
cao su
-
cao su bọt
-
cao su cứng
-
cao su hòa tan
-
cao su loại xấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mốc meo
* Từ tham khảo/words other:
- cao su
- cao su bọt
- cao su cứng
- cao su hòa tan
- cao su loại xấu