cao su | * noun - Rubber =đồn điền cao su+a rubber plantation =lốp cao su+rubber tyres * adj - Elastic =thì giờ cao su+elastic time =nội quy cao su+elastic rules |
cao su | - rubber|= cao su tổng hợp synthetic rubber|= đồn điền cao su rubber plantation|- elastic|= thì giờ cao su elastic time|= nội quy cao su elastic rules |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải mòn có ria ngắn
- bàn chải móng tay
- bàn chải ngựa
- bàn chải sắt
- bàn chải sợi lanh