mộc | - Cây mộc -A tree -Wood =Thợ mộc+A workman making wood-things, a carpemter, a oiner -Plain, unlacquered, unvarished, unbleached =Mua đôi guốc mộc+To buy a pair of plain wood clogs =Lụa mộc+Unbleached silk cloth -Shield =Lấy mộc đỡ tên+To stop a arrow with a shield |
mộc | (cây mộc) a tree; wood|= thợ mộc a workman making wood-things, a carpemter, a oiner|- plain, unlacquered, unvarished, unbleached|= mua đôi guốc mộc to buy a pair of plain wood clogs|= lụa mộc unbleached silk cloth|- shield|= lấy mộc đỡ tên to stop a arrow with a shield |
* Từ tham khảo/words other:
- cao su hòa tan
- cao su loại xấu
- cao su mút
- cao su xốp
- cáo tạ