Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mọc chồi rễ
* nđtừ|- tiller
* Từ tham khảo/words other:
-
hương thân
-
hương thảo
-
hương thất
-
hưởng theo lao động
-
hưởng theo nhu cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mọc chồi rễ
* Từ tham khảo/words other:
- hương thân
- hương thảo
- hương thất
- hưởng theo lao động
- hưởng theo nhu cầu