Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mộc ân
- receive the favours of the emperor or one's superiors
* Từ tham khảo/words other:
-
định tội
-
dinh tổng đốc
-
dinh tổng thống
-
đình trả nợ
-
dinh trại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mộc ân
* Từ tham khảo/words other:
- định tội
- dinh tổng đốc
- dinh tổng thống
- đình trả nợ
- dinh trại