mô tả | * verb - to describe |
mô tả | - to describe; to depict; to portray|= bản mô tả công việc job description|= đại số quan hệ thường được mô tả là có các toán tử sau đây : select, project, product, union, intersect, difference, join và divide relational algebra is usually described as having the following operators: select, project, product, union, intersect, difference|= join và divide |
* Từ tham khảo/words other:
- cao ốc văn phòng
- cáo ốm
- cào phân
- cao phân tử
- cáo phát