Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở nước
- to turn the tap on; to turn the faucet on; to turn the water on|= mở nước lại xem nào! turn the water back on!|- to expand one's territory
* Từ tham khảo/words other:
-
cho lên bờ
-
cho lên cạn
-
cho lên lớp
-
cho lên máy bay
-
cho lên tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở nước
* Từ tham khảo/words other:
- cho lên bờ
- cho lên cạn
- cho lên lớp
- cho lên máy bay
- cho lên tàu