Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ mờ không rõ nét
* thngữ|- out of focus
* Từ tham khảo/words other:
-
khí hậu học
-
khí hậu trị liệu
-
khí hêli
-
khí hiếm
-
khỉ hình người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ mờ không rõ nét
* Từ tham khảo/words other:
- khí hậu học
- khí hậu trị liệu
- khí hêli
- khí hiếm
- khỉ hình người