mở màn | * verb - to raise the curtain, to begin |
mở màn | - to raise the curtain; * nghĩa bóng to begin; to start|= trận mở màn cho một mùa bóng đá opening match of a football season|= cảnh mở màn cho vở diễn the opening scene of the play|- (bóng đá) to kick off |
* Từ tham khảo/words other:
- cặp da
- cấp đăng ký
- cập đệ
- cặp điện tử
- cặp díp