Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mò mẫm
- Grope about for a long time, look for a long time
=Không biết đường, phải mò mẫm mãi+To have to look for one's way for a long time, not knowing one's ways about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mò mẫm
- xem dò dẫm
* Từ tham khảo/words other:
-
cao giá
-
cáo già
-
cáo già hơn
-
cáo giác
-
cáo gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mò mẫm
* Từ tham khảo/words other:
- cao giá
- cáo già
- cáo già hơn
- cáo giác
- cáo gian