Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏ khoét
- (thông tục) Person who eats often
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỏ khoét
- (thông tục) person who eats often; (colloq) big cater
* Từ tham khảo/words other:
-
cạo gió
-
cáo giới
-
cao giọng
-
cào gọn lại
-
cao hổ cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏ khoét
* Từ tham khảo/words other:
- cạo gió
- cáo giới
- cao giọng
- cào gọn lại
- cao hổ cốt