Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao giọng
- raise one's voice
* Từ tham khảo/words other:
-
thả dàn
-
thả dây
-
thà đến trễ còn hơn không đến
-
thả diều
-
thả dù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao giọng
* Từ tham khảo/words other:
- thả dàn
- thả dây
- thà đến trễ còn hơn không đến
- thả diều
- thả dù