Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mô học
- (sinh vật) Histology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mô học
- histology
* Từ tham khảo/words other:
-
cao nhất
-
cao niên
-
cao ốc
-
cao ốc chung cư
-
cao ốc văn phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mô học
* Từ tham khảo/words other:
- cao nhất
- cao niên
- cao ốc
- cao ốc chung cư
- cao ốc văn phòng