Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở đường cho ai
* thngữ|- to open the gate for (to) somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật lông vũ
-
động vật lưỡng cư
-
động vật lưỡng tính
-
động vật máu lạnh
-
động vật máu nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở đường cho ai
* Từ tham khảo/words other:
- động vật lông vũ
- động vật lưỡng cư
- động vật lưỡng tính
- động vật máu lạnh
- động vật máu nóng