Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mở đèn
- to switch/turn on the light
* Từ tham khảo/words other:
-
gán cho là
-
gần chùa gọi bụt bằng anh
-
gân cổ
-
gan cóc tía
-
gân cốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mở đèn
* Từ tham khảo/words other:
- gán cho là
- gần chùa gọi bụt bằng anh
- gân cổ
- gan cóc tía
- gân cốt