Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mịt mù
- Dim and distand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mịt mù
- far away and dark|= mịt mù dặm cát đồi cây (truyện kiều) throught wooded hills, sand trails immersed in mist
* Từ tham khảo/words other:
-
cao gan
-
cao gấp đôi ai
-
cao gấp rưỡi ai
-
cạo ghét
-
cạo gỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mịt mù
* Từ tham khảo/words other:
- cao gan
- cao gấp đôi ai
- cao gấp rưỡi ai
- cạo ghét
- cạo gỉ