Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh mẫn
* adj
- perpicacious; clairvoyant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
minh mẫn
- to have a sound mind; to be in full possession of one's faculties|= tinh thần minh mẫn, thân thể tráng kiện to be sound in mind and body
* Từ tham khảo/words other:
-
cao độ
-
cao độ kế
-
cao độ ký
-
cáo đội lốt cừu
-
cao đơn hoàn tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh mẫn
* Từ tham khảo/words other:
- cao độ
- cao độ kế
- cao độ ký
- cáo đội lốt cừu
- cao đơn hoàn tán