Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh hương
- person of mixed chinese and vietnamese blood; chinese emigrant
* Từ tham khảo/words other:
-
bướm
-
bướm acginit
-
bướm ađônít
-
buồm áp lái
-
bươm bướm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh hương
* Từ tham khảo/words other:
- bướm
- bướm acginit
- bướm ađônít
- buồm áp lái
- bươm bướm