Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
minh họa
* verb
- to illustrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
minh họa
* dtừ|- illustration|* ngđtừ|- illustrate|* ttừ|- illustratable, illustrative
* Từ tham khảo/words other:
-
cao đồ
-
cao độ
-
cao độ kế
-
cao độ ký
-
cáo đội lốt cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
minh họa
* Từ tham khảo/words other:
- cao đồ
- cao độ
- cao độ kế
- cao độ ký
- cáo đội lốt cừu