Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn nổ chậm
- delayed-action mine
* Từ tham khảo/words other:
-
dân phong
-
dân phòng
-
đạn phóng lửa
-
dân phu
-
đàn pianô câm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn nổ chậm
* Từ tham khảo/words other:
- dân phong
- dân phòng
- đạn phóng lửa
- dân phu
- đàn pianô câm