Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miễn trung gian
- (trong mục quảng cáo) 'no agents wanted'; 'no agencies, please'
* Từ tham khảo/words other:
-
nhốt vào chỗ chật hẹp
-
nhốt vào chỗ hẹp
-
nhốt vào chuồng
-
nhốt vào chuồng để vỗ béo
-
nhốt vào cũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miễn trung gian
* Từ tham khảo/words other:
- nhốt vào chỗ chật hẹp
- nhốt vào chỗ hẹp
- nhốt vào chuồng
- nhốt vào chuồng để vỗ béo
- nhốt vào cũi