Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miền núi
- mountainous region; highland|= người miền núi highlander
* Từ tham khảo/words other:
-
tịch thu ruộng đất
-
tịch thu tài sản
-
tịch thu tài sản để thế nợ
-
tịch thu tài sản thế chấp
-
tịch thu tạm thời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miền núi
* Từ tham khảo/words other:
- tịch thu ruộng đất
- tịch thu tài sản
- tịch thu tài sản để thế nợ
- tịch thu tài sản thế chấp
- tịch thu tạm thời