miễn | * verb - to exempt; to excuse; to forgive =được miễn+to be exempt |
miễn | - to exempt somebody from something; to excuse somebody from something; to dispense somebody from something; to spare|= xin hãy miễn cho tôi chuyến công tác này! spare me this business trip!|- it is not allowed; it is prohibited; no...|= miễn vào! no admittance; no entry|- xem miễn là |
* Từ tham khảo/words other:
- cao cư
- cáo cùng
- cao cường
- cao đài
- cao đàm