miền | * noun - region; district; climate =miền núi+a mountainous district |
miền | - country; region; area|= hơn 1000 phẫu thuật viên từ mọi miền đất nước và nhiều chuyên gia đến từ nước ngoài đang dự một hội nghị ngành phẫu thuật tại thành phố huế nhằm trao đổi thông tin và nghiệp vụ chuyên môn over 1,000 surgeons from across the country and specialists from abroad are attending a surgical conference in hue city to exchange information and expertise |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo con
- cao cư
- cáo cùng
- cao cường
- cao đài