Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miễn dịch
* verb
- to immunize
* adj
- immune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
miễn dịch
- exempt from military service; (y học) immune|= những hệ thống miễn dịch immune systems|= sự miễn dịch immunity
* Từ tham khảo/words other:
-
cao cường
-
cao đài
-
cao đàm
-
cao dán
-
cao đan hoàn tán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miễn dịch
* Từ tham khảo/words other:
- cao cường
- cao đài
- cao đàm
- cao dán
- cao đan hoàn tán