Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mía đỏ
- (bot) red sugarcane
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt phải im
-
bắt phải kính nể
-
bắt phải làm
-
bắt phải làm theo ý mình
-
bắt phải nộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mía đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bắt phải im
- bắt phải kính nể
- bắt phải làm
- bắt phải làm theo ý mình
- bắt phải nộp