Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹo
* noun
- ruse; expedvent; rule
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mẹo
- ruse; expedient; trick; stragtagem; tip|= đó chỉ là một cái mẹo it was only a trick/stratagem|- grammar|= mẹo tiếng việt vietnamese grammar|- (tử vi) hare; rabbit|- cũng mão
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo bệnh
-
cáo biệt
-
cáo bịnh
-
cạo bỏ ghét/cặn
-
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹo
* Từ tham khảo/words other:
- cáo bệnh
- cáo biệt
- cáo bịnh
- cạo bỏ ghét/cặn
- cạo bỏ nước sơn hào nhoáng