Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẻo
- small part, small piece|= một mẻo bánh a bit/a crumb of bread
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cà rốt dại
-
cây cacao
-
cây cái
-
cây cải
-
cây cải âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẻo
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà rốt dại
- cây cacao
- cây cái
- cây cải
- cây cải âm