Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằm phục vụ
- in order to serve
* Từ tham khảo/words other:
-
viễn tượng
-
viện ung thư
-
viên vê nhỏ
-
viện vệ sinh dịch tễ
-
viễn vông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằm phục vụ
* Từ tham khảo/words other:
- viễn tượng
- viện ung thư
- viên vê nhỏ
- viện vệ sinh dịch tễ
- viễn vông