mèo | * noun - cat =mèo cái+she cat =mèo rừng+wild cat |
mèo | - cat; tomcat; mouser|= chơi trò mèo vờn chuột với ai to play cat and mouse with somebody|= tôi có con mèo này làm bạn i have this cat for company|- fancy woman; kept woman; paramour; mistress |
* Từ tham khảo/words other:
- cào bằng chân
- cao bay xa chạy
- cáo bệnh
- cáo biệt
- cáo bịnh